- Cáp mạng Enhanced Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng).
- Cáp Enhanced Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- 305 mét/thùng.
- Cáp mạng AMP Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m.
- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- 305 mét/thùng.
- Part Number: 0-0219413-2
- Cáp mạng chống nhiễu AMP Category 5e FTP, Non-Rated, 4-Pair, 100 Mhz, White (màu trắng).
- Có lớp bọc kim loại chống nhiễu.
- Thích hợp dùng cho Gigabit Ethernet 1000Base-T, Ethernet 100Base-T.
- Cáp Enhanced Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: trắng, xám, được đóng gói vào thùng dạng reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- 305 mét/thùng.
- Part Number: 6-57826-2
- Cáp mạng AMP Category 5E UTP Cable (350MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White (Màu trắng).
- Cáp được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- 305 mét/thùng.
– Cáp mạng 4 đôi, có in số mét trên sợi cáp.
– Đường kính lõi đồng 0.571mm, 100% đồng.
– Tần số đáp ứng 250MHz.
– Khoảng cách làm việc dài nhất 150 mét.
– Tuân theo tiêu chuẩn Quốc tế TIA/EIA-568-B.2-1
– Chất liệu nhựa PVC, tiêu chuẩn chống cháy CM.
– Độ dày vỏ nhựa 0.6mm.
– Đường kính dây cáp 6.4mm.
– Điện trở nhỏ hơn 9.5 Ohm/100m.
– Cáp mạng 4 đôi, có in số mét trên sợi cáp.
– Đường kính lõi đồng 0.511mm, 100% đồng.
– Tần số đáp ứng 100MHz.
– Khoảng cách làm việc dài nhất 150 mét.
– Tuân theo tiêu chuẩn Quốc tế TIA/EIA-568-B.2-1
– Chất liệu nhựa PVC, tiêu chuẩn chống cháy CM.
– Độ dày vỏ nhựa 0.6mm.
– Đường kính dây cáp 5.3mm.
– Điện trở 9.5 Ohm/100m.
– Cáp mạng 4 đôi, có in số mét trên sợi cáp.
– Đường kính lõi đồng 0.511mm, 100% đồng.
– Tần số đáp ứng 100MHz.
– Khoảng cách làm việc dài nhất 150 mét.
– Tuân theo tiêu chuẩn Quốc tế TIA/EIA-568-B.2-1
– Chất liệu nhựa PVC, tiêu chuẩn chống cháy CM.
– Độ dày vỏ nhựa 0.6mm.
– Đường kính dây cáp 5.3mm.
– Điện trở 9.5 Ohm/100m.
- Cáp mạng AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White
- Cáp Power Category 5 AMP NETCONNECT thỏa hoặc vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5 của ANSI/TIA/EIA-568-A. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Voice, 10/100BASE-TX, 4 và 16 Mbps token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, Vỏ cáp CMR với nhiều chuẩn màu như : Trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào cuộn gỗ, với chiều dài 1000 feet.
- 305 mét/cuộn.