hỗ trơ

Tìm Kiếm

Cáp mạng LAN

- Cáp mạng Dintek CAT.6 U-FTP 4-pairs, bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn.
Application:
- Voice
- Fast Ethernet(IEEE802.3u)
- TP-PMD(ANSI X3T9.5)
- 100Base-T Ethernet(IEEE 802.5)
- 155/622 Mbps 1.2/ 2.4 Gbps ATM
- 1000Base-T Ethernet
- 550 MHz Broadband video
Product Electrical Characteristics:
- Impedance:100±15 ohms
- Mutual Capacitance: nom. 13.6pf/ft
- DC Resistance: max. 6.8ohm/100m at 20°C
- Voltage rating: 30V
- Rated temperature: 60°C

CÁP MẠNG DINTEK CAT.6 U-FTP

Giá: 4.350.000 VND

- Khoảng cách làm việc dài nhất: 150 mét.
Application:
- Voice
- Fast Ethernet(IEEE802.3)
- 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12)
- Token Ring(IEEE 802.5)
- TP-PMD(ANSI X3T9.5)
- 100Base-T Ethernet(IEEE 802.3u)
- 155/622 Mbps 1.2/ 2.4 Gbps ATM
- 1000Base-T Ethernet
- 550 MHz Broadband video
Cable Data:
- No. of Pairs:4
- Jacket Color:Gray
- Insulation Thickness: 0.22mm
- Nom.O.D.:6.5mm
- Flame Rating:CM
- Transmission quality verified up to 250MHz

CÁP MẠNG DINTEK CAT.6 UTP

Giá: 2.740.000 VND

- Cáp mạng Dintek CAT.6 S-FTP 4-pairs, bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp và bọc cả lớp ngoài cùng 4 đôi cáp, 305m/cuộn.
Application:
- Voice, Fast Ethernet(IEEE802.3u)
- 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12), Token Ring(IEEE 802.5)
- TP-PMD(ANSI X3T9.5), 100Base-T Ethernet(IEEE 802.5)
- 155/622 Mbps 1.2/ 2.4 Gbps ATM
- 1000Base-T Ethernet, 550 MHz Broadband video
Industry Standard:
- According to UL444 Communications Cables, UL AWM style 2835
- TIA/EIA 568B.2-1
Product Electrical Characteristics:
- Impedance:100±15 ohms
- Mutual Capacitance: nom. 13.6pf/ft
- DC Resistance: max. 6.8ohm/100m at 20°C
- Voltage rating: 30V
- Rated temperature: 60°C

CÁP MẠNG DINTEK CAT.6 S-FTP BỌC LƯỚI ĐỒNG

Giá: 5.950.000 VND

- Patch Cord CAT5E STP 3 mét, 2 đầu đúc RJ-45 bọc kim loại.

PATCH CORD DINTEK CAT5E STP 3 mét

Giá: 60.000 VND

- Patch Cord CAT.5E UTP 3 mét, 2 đầu đúc RJ-45.
- Sản xuất tại Taiwan.

PATCH CORD DINTEK CAT.5E UTP 3 mét

Giá: 53.000 VND

- Patch Cord CAT6 UTP 3 mét, 2 đầu đúc RJ-45.
- Màu xanh dương và màu vàng.

PATCH CORD DINTEK CAT6 UTP 3 mét

Giá: 85.000 VND

Cáp mạng Dintek CAT.5E FTP
- Cáp mạng CAT.5E FTP Dintek bọc nhôm chống nhiễu 4-pairs, 305m/thùng.
Application:
- Voice, T1,ISDN,10Base T(IEEE 802.3), Fast Ethernet(IEEE802.3u), 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12), Token Ring(IEEE 802.5), TP-PMD(ANSI X3T9.5), 100Base-T Ethernet (IEEE 802.5), 155/622Mbps ATM, 1000Base-T, 550MHz Broadband video
Cable Data:
- No. of Pairs: 4, Jacket Color: Gray, Insulation Thickness: 0.2~0.3mm, Nom.O.D.: 6.2±0.2mm, Flame Rating: CM, Package: Reel, 305m(1,000ft)/ box

CÁP MẠNG DINTEK CAT.5E FTP

Giá: 2.760.000 VND

- Part Number: 2-1427260-6
- Cáp mạng AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 200m, Blue (CA CAT5E, 4UTP, 24AWG, PVC, BLUE)
- 200 mét/thùng, màu xanh dương.
Chính hãng AMP

CÁP MẠNG AMP NETCONNECT CAT-5E UTP (200 mét/thùng)

Giá: 1.690.000 VND

- Cáp mạng Enhanced Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng).
- Cáp Enhanced Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- 305 mét/thùng.

CÁP MẠNG AMP NETCONNECT CAT-5E UTP

Giá: 2.290.000 VND

- Khoảng cách làm việc dài nhất: 150 mét.
Application:
- Voice
- ISDN
- 10Base T(IEEE 802.3)
- Fast Ethernet(IEEE802.3)
- 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12)
- Token Ring(IEEE 802.5)
- TP-PMD(ANSI X3T9.5)
- 100Base-T Ethernet(IEEE 802.3u)
- 155/622 Mbps ATM
- 1000Base-T
- 550 MHz Broadband video
Product Electrical Characteristics:
- Impedance:100±15 ohms
- Jacket Color : Gray
- Insulation Thickness: 0.195±0.01mm
- Nom.O.D.: 5.0±0.2mm
- Flame Rating: CM

CÁP MẠNG DINTEK CAT.5E UTP (100 MÉT/THÙNG)

Giá: 690.000 VND

- Cáp mạng Dintek CAT.6A UTP 4-pairs, 305m/cuộn gỗ.
- Dùng cho các ứng dụng 10GB.
Application:
- 10GBASE-T Ethernet
- 100BASE-TX Fast Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 1000BASE-T Gigabit Ethernet
- 10BASE-TX Ethernet
- ATM CB1G
- 155/622 Mbps ATM
- 100 Mbps TP-PMD
- 100VG-AnyLAN
- 4/16 Mbps Token Ring
- Voice
Product Electrical Characteristics:
- Impedance:100±15 ohms(1~500MHz)
- Mutual Capacitance, max. nf/ 100m: 5.6
- DC Resistance, max. Ohms/ 100m: 9.38
- Capacitance, unbalance (Max.): 160 pF/100m
Cable Data:

CÁP MẠNG DINTEK CAT.6A UTP

Giá: 4.080.000 VND

- Cáp mạng AMP Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m.
- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- 305 mét/thùng.

CÁP MẠNG AMP NETCONNECT CAT-6A FTP

Giá: 4.560.000 VND

- Part Number: 0-1427254-6.
- Cáp mạng AMP Category 6 UTP, CM, 4-Pair, 600 Mhz, Blue (màu xanh dương).
- 305 mét/thùng.

CÁP MẠNG AMP NETCONNECT CAT-6 UTP

Giá: 3.020.000 VND

- Part Number: 0-0219413-2
- Cáp mạng chống nhiễu AMP Category 5e FTP, Non-Rated, 4-Pair, 100 Mhz, White (màu trắng).
- Có lớp bọc kim loại chống nhiễu.
- Thích hợp dùng cho Gigabit Ethernet 1000Base-T, Ethernet 100Base-T.
- Cáp Enhanced Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: trắng, xám, được đóng gói vào thùng dạng reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- 305 mét/thùng.

CÁP MẠNG CHỐNG NHIỄU AMP NETCONNECT CAT-5E FTP

Giá: 2.950.000 VND

- Part Number: 6-57826-2
- Cáp mạng AMP Category 5E UTP Cable (350MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White (Màu trắng).
- Cáp được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- 305 mét/thùng.

CÁP MẠNG AMP NETCONNECT CAT-5E UTP – 350MHZ

Giá: 2.550.000 VND

- Khoảng cách làm việc dài nhất: 150 mét.
Application:
- Voice, Fast Ethernet(IEEE802.3), 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12), Token Ring(IEEE 802.5), TP-PMD(ANSI X3T9.5), 100Base-T Ethernet(IEEE 802.3u), 155/622 Mbps 1.2/ 2.4 Gbps ATM, 1000Base-T Ethernet, 550 MHz Broadband video
Cable Data:
- Insulation Thickness: 0.22mm
- Nom.O.D.:6.5mm
- Flame Rating:CM
- Transmission quality verified up to 250MHz
Product Electrical Characteristics:
- Impedance:100±15 ohms
- Mutual Capacitance, max. nf/ 100m: 5.6
- DC Resistance, max. Ohms/ 100m: 9.38
- Capacitance Unbalance(Pair to Ground): 330pf/ 100m max.

CÁP MẠNG DINTEK CAT.6 UTP (100 MÉT/THÙNG)

Giá: 990.000 VND

- Cáp mạng CAT.5E FTP Dintek 4 đôi, bọc nhôm chống nhiễu cho từng đôi cáp và bọc lưới đồng ở ngoài, 305m/thùng.
Application:
- 10Base T(IEEE 802.3)
- Fast Ethernet(IEEE802.3u)
- 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12)
- Token Ring(IEEE 802.5)
- TP-PMD(ANSI X3T9.5)
- 100Base-T Ethernet (IEEE 802.5)
- 155/622Mbps ATM
- 1000Base-T
- 550MHz Broadband video
Product Electrical Characteristics:
- Impedance: 100±15 ohms
- DC Resistance, max. ohms/100m: 9.38
- DC Resistance, max. Unbalance of a pair: 5%max
- Capacitance Unbalance(Pair to Ground):
- 330pf/ 100m max.
- Propagation Delay Skew: 45nS/100m max.

CÁP MẠNG DINTEK CAT.5E S-FTP

Giá: 4.490.000 VND

– Cáp mạng 4 đôi, có in số mét trên sợi cáp.
– Đường kính lõi đồng 0.571mm, 100% đồng.
– Tần số đáp ứng 250MHz.
– Khoảng cách làm việc dài nhất 150 mét.
– Tuân theo tiêu chuẩn Quốc tế TIA/EIA-568-B.2-1
– Chất liệu nhựa PVC, tiêu chuẩn chống cháy CM.
– Độ dày vỏ nhựa 0.6mm.
– Đường kính dây cáp 6.4mm.
– Điện trở nhỏ hơn 9.5 Ohm/100m.

CÁP MẠNG VCOM CAT6E UTP THÙNG 305 mét

Giá: 2.860.000 VND

– Cáp mạng 4 đôi, có in số mét trên sợi cáp.
– Đường kính lõi đồng 0.511mm, 100% đồng.
– Tần số đáp ứng 100MHz.
– Khoảng cách làm việc dài nhất 150 mét.
– Tuân theo tiêu chuẩn Quốc tế TIA/EIA-568-B.2-1
– Chất liệu nhựa PVC, tiêu chuẩn chống cháy CM.
– Độ dày vỏ nhựa 0.6mm.
– Đường kính dây cáp 5.3mm.
– Điện trở 9.5 Ohm/100m.

CÁP MẠNG VCOM CAT5E UTP THÙNG 305 mét

Giá: 2.050.000 VND

– Cáp mạng 4 đôi, có in số mét trên sợi cáp.
– Đường kính lõi đồng 0.511mm, 100% đồng.
– Tần số đáp ứng 100MHz.
– Khoảng cách làm việc dài nhất 150 mét.
– Tuân theo tiêu chuẩn Quốc tế TIA/EIA-568-B.2-1
– Chất liệu nhựa PVC, tiêu chuẩn chống cháy CM.
– Độ dày vỏ nhựa 0.6mm.
– Đường kính dây cáp 5.3mm.
– Điện trở 9.5 Ohm/100m.

CÁP MẠNG VCOM CAT5E UTP THÙNG 100 MÉT

Giá: 800.000 VND

- Cáp mạng AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White
- Cáp Power Category 5 AMP NETCONNECT thỏa hoặc vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5 của ANSI/TIA/EIA-568-A. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Voice, 10/100BASE-TX, 4 và 16 Mbps token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, Vỏ cáp CMR với nhiều chuẩn màu như : Trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào cuộn gỗ, với chiều dài 1000 feet.
- 305 mét/cuộn.

CÁP MẠNG 25 ĐÔI AMP NETCONNECT CAT-5 UTP

Giá: 19.800.000 VND